Thông số sản phẩm Gọi mua, hỗ trợ tư vấn 088 843 77 33
CPU Intel Core I3 13100 (12M Cache, up to 4.50GHz, 4C8T, Socket 1700) Là sản phẩm hot trong phân khúc CPU giá rẻ, i3-12100 và 12100F đã thể hiện sự vượt trội của mình trong nhu cầu build PC Gaming giá rẻ. Và khi Intel Gen 13 ra đời, đồng nghĩa với sự tiếp nối của những con chip tuyệt vời dành cho game thủ cùng Intel Core I3 13100. Liệu CPU Intel mới này có gì đáng mua thì hay theo dõi bài viết này! Thuộc về thế hệ Raptor Lake mạnh mẽ nhất hiện nay, Intel Core I3 13100 sẽ chính là bản nâng cấp từ chính thế hệ tiền nhiệm khi được trang bị một sức mạnh để đủ sức “cân” mọi nhu cầu thông dụng hiện nay trên PC Gaming. Con số 4 nhân 8 luồng sẽ không thể hiện được hết sức mạnh nhưng với tốc độ turbo tối đa đạt 4.5GHz biến i3-13100 trở thành một lựa chọn cực kì đáng cân nhắc khi build PC. Với những sức mạnh này, i3-13100 tự tin xử lý mọi tác vụ giải trí như tận hưởng chơi các tựa game Esport đến game AAA ở mức setting phù hợp. Xử lý đồ họa với Intel UHD 730 Để bổ trợ thêm cho khả năng xử lý đồ họa khi kết hợp cùng những chiếc VGA, Intel Core I3 13100 mang đến nhân đồ họa tích hợp Intel UHD 730 cho những tác vụ đơn giản. Con chip i3-13100 trở thành “đối thủ” đáng gờm trong phân khúc vi xử lý giá rẻ với CPU AMD, chính xác là thế hệ Ryzen 7000 Series.
CPU Intel Core i3-13100 (4C/8T, 3.42 GHz – 4.50 GHz, 12MB) – LGA1700 (BX8071513100)
4.199.000₫
Thông số kỹ thuật chi tiết CPU Intel Core i3-13100 (up to 4.5Ghz, 4 nhân 8 luồng, 12MB Cache, 65W) – Socket Intel LGA 1700/Raptor Lake)
Thương hiệu
Intel
Loại CPU
Dành cho máy bàn
Thế hệ
Core i3 Thế hệ thứ 13
Tên gọi
Core i3-13100
CHI TIẾT
Socket
FCLGA 1700
Tên thế hệ
Raptor Lake
Số nhân
4
Số luồng
8
Tốc độ cơ bản
Tần Số Turbo tối đa: 4.50 GHz
Tần số Turbo tối đa của P-core : 4.50 GHz
Tần số Cơ sở của P-core: 3.40 GHz
Cache
12 MB
Total L2 Cache: 5 MB
Hỗ trợ bộ nhớ
Tối đa 128 GB
DDR4 3200 MHz
DDR5 4800 MHz
Hỗ trợ số kênh bộ nhớ
2
Nhân đồ họa tích hợp
UHD Intel® 730
Tốc độ GPU tích hợp cơ bản
300 MHz
Tốc độ GPU tích hợp tối đa
1.50 GHz
Phiên bản PCI Express
5.0 and 4.0
Số lane PCI Express
Up to 1×16+4, 2×8+4
TDP
Công suất cơ bản: 60W
Công suất tối đa: 89W
Tản nhiệt
Mặc định đi kèm

Đáp ứng đa dạng nhu cầu













